--

bớt miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bớt miệng

+ khẩu ngữ  

  • To stint oneself in food, to cut down food expenditure
    • bớt miệng để dành
      to stint oneself in food and save
  • To cut down the cackle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bớt miệng"
Lượt xem: 702